Thực đơn
Lê Phạm Thành Long Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Quốc gia | Châu Á | Khác | Tổng cộng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn |
Long An | 2017 (mượn) | V League 1 | 13 | 1 | 1 | 0 | — | — | 14 | 1 |
Hải Phòng | 2018 (mượn) | V League 1 | 20 | 3 | 1 | 0 | — | — | 21 | 3 |
2019 | V League 1 | 19 | 1 | 3 | 0 | — | — | 22 | 1 | |
Tổng cộng | 39 | 4 | 4 | 0 | — | — | 43 | 4 | ||
Thanh Hóa | 2020 | V League 1 | 17 | 1 | 2 | 0 | — | — | 19 | 1 |
2021 | V League 1 | 12 | 0 | — | — | — | 12 | 0 | ||
2022 | V League 1 | 23 | 1 | 3 | 0 | — | — | 26 | 1 | |
2023 | V League 1 | 19 | 0 | 4 | 0 | — | — | 23 | 0 | |
Tổng cộng | 71 | 2 | 9 | 0 | — | — | 80 | 2 | ||
Tổng cộng | 123 | 7 | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 137 | 7 |
Thực đơn
Lê Phạm Thành Long Thống kê sự nghiệpLiên quan
Lê Lê Thánh Tông Lê Thị Lựu Lê Duẩn Lê Quý Đôn Lê Thái Tổ Lê Đại Hành Lê Đức Anh Lê Khả Phiêu Lê Minh HưngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lê Phạm Thành Long